Nộp hồ sơ xin visa Úc online hiện nay là quy định bắt buộc duy nhất từ ngày 30 tháng 9 năm 2021 để xin visa du lịch Úc – visa Úc 600.
Vì là quy định mới nên khá nhiều người tỏ ra bối rối khi nộp hồ sơ xin visa Úc online. Để chắc chắn rằng hồ sơ xin visa Úc 600 của bạn được nộp nhanh chóng và chính xác, hãy click vào nút dưới đây ngay, sẽ có các chuyên viên tư vấn giàu kinh nghiệm của EDU360 hỗ trợ bạn xin visa Úc nhanh chóng!
Trong trường hợp bạn muốn tự xin visa Úc online có thể tham khảo những hướng dẫn chi tiết về cách xin qua bài viết dưới đây của EDU360 nhé!
1. Chi tiết hướng dẫn cách xin visa Úc online
Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ
Chuẩn bị hồ sơ theo từng diện thị thực visa Úc 600. Quét (scan) màu tất cả giấy tờ và lưu thành từng tập tin (file) riêng biệt để nộp hồ sơ trực tuyến.
>> Chi tiết bộ hồ sơ xin visa Úc 600 bạn có thể tham khảo tại đây!
Bước 2: Chuẩn bị sẵn thẻ tín dụng thanh toán phí xin visa Úc online
Bạn cần chuẩn bị sẵn thẻ tín dụng và trong thẻ đủ số tiền là 150 AUD để thanh toán chi phí khi nộp hồ sơ xin visa Úc online.
Bước 3: Tạo Tài khoản và khai form xin visa du lịch Úc online
Mỗi người phải tự tạo Tài khoản cho riêng mình tại trang web này: https://online.immi.gov.au/lusc/register
Trong trang này, có 2 phần là:
- “Login to ImmiAccount” (Đăng nhập Tài khoản ImmiAccount – Dành cho người đã có tài khoản), và
- “Create ImmiAccount” (Tạo tài khoản ImmiAccount – Dành cho người chưa có tài khoản).
Nếu đây là lần đầu tiên xin visa Úc online, bạn hãy chọn phần “Create ImmiAccount” để tiếp tục.
Nếu có trẻ em dưới 18 tuổi đi cùng, bạn tạo riêng một tài khoản cho trẻ, và khai thông tin vào.
Để tạo Tài khoản xin visa Úc online,
- bạn điền đầy đủ các thông tin quy định, bao gồm:
- Family name: Họ
- Given names: Tên đệm và tên
- Phone: Số điện thoại liên hệ ở Việt Nam
- Mobile phone: Số điện thoại di động.
- → Điền số điện thoại di động của bạn ở trường Phone và để trống trường Mobile phone là được.
- Email: địa chỉ email để nhậ thông báo và kết quả visa Úc
- Confirm email address: Xác nhận lại địa chỉ email ở trên.
- New password: Nhập mật khẩu bạn muốn sử dụng
- Re-type new passport: Nhập lại mật khẩu bạn vừa điền ở trên cho khớp
- Trả lời các câu hỏi bảo mật, có thể là:
- What is your first job? (Công việc đầu tiên của bạn là gì?)
- What is your favorite color? (Bạn thích màu nào?)
- What is your favorite animal? (Bạn thích loài vật nào)
- Tích chọn phần:
- I accept the ImmiAccount terms and conditions to access the Department of Home Affairs services and agree to an ImmiAccount being created in my name. All details on this form are correct (Tôi chấp nhận các điều khoản và điều kiện của ImmiAccount để truy cập các dịch vụ của Bộ Nội vụ Úc và đồng ý tạo tài khoản ImmiAccount theo tên tôi. Tất cả các thông tin tôi khai trong tờ khai này đều chính xác).
- I am not a robot (Tôi không phải là Robot).
- Sau đó chọn “Submit” (Nộp) để hoàn thành việc tạo tài khoản nộp hồ sơ xin visa Úc online.
Tạo tài khoản nộp hồ sơ xin visa Úc online – Bước 1
Tạo tài khoản nộp hồ sơ xin visa Úc online – Bước 2
- Sau đó, bạn Truy cập vào email đã đăng ký, tìm đến email Confirm của IMM, để kích hoạt tài khoản.
Kích hoạt tài khoản xin visa Úc online thành công
- Sau đó bạn truy cập vào liên kết để đăng nhập https://online.immi.gov.au/lusc/login, điền Tên đăng nhập và mật khẩu vừa tạo để vào thực hiện nộp hồ sơ xin visa Úc online.
Đăng nhập tài khoản để khai form visa úc online
Ghi chú:
- Nhớ lưu lại Username & Password (Tên đăng nhập & Mật khẩu). Mỗi lần bạn hoàn tất trang hồ sơ nào, hệ thống sẽ tự động lưu lại.
- Vì hồ sơ xin visa Úc online rất dài nên nếu bạn không có thời gian để hoàn tất hết một lần bạn hoàn toàn có thể dừng lại bất cứ lúc nào, khi có thời gian bạn lại đăng nhập và điền tiếp thông tin.
- Khi chưa “Submit” (Nộp) bạn vẫn có thể chỉnh sửa lại thông tin đã điền.
Sau khi tạo tài khoản xong, bạn tiến hành khai form xin visa Úc online.
►Đối với những bạn đã có tài khoản, thì chỉ cần đăng nhập vào tài khoản và thực hiện các bước dưới đây.
Đầu tiên, bạn chọn mục “New Application” (Nộp hồ sơ mới) để bắt đầu.
Sau đó bạn chọn “Visitor” -> “Visitor Visa (600)”
Lúc này, bạn sẽ cần điền 20 trang thông tin dưới đây.
Trang 01 – Điều khoản dịch vụ
Click chọn “I have read and agree to the terms and conditions” (Tôi đã đọc và hiểu rõ các điều kiện và điều khoản). Sau đó bấm “Next” (Tiếp) để đi tiếp.
Trang 02 – Thông tin chuyến đi
Trong trang 2 sẽ cần điền các thông tin sau:
- Current location: (Địa chỉ hiện tại):
- Is the applicant currently ourside Australia (Bạn đang ở ngoài lãnh thổ Úc đúng không?) → Do chúng ta nộp đơn xin visa du lịch Úc ngoài lãnh thổ của Úc, nên chọn “Yes” (Đúng).
- Sau đó, chọn “VIETNAM” ở ô Curent location, và chọn Citizen (Công dân) ở ô Legal status (Tư cách pháp lý)
- Purpose of stay (Mục đích chuyến đi): trong phần này bạn chọn mục đích phù hợp:
- Tourist stream (tourism/visit family or friends) (Du lịch – du lịch/thăm thân, thăm bạn bè)
- Business visitor (business visit for meetings, conferences or negotiations but not for work) (Công tác)
- Sponsored Family stream (requries Sponsorship Form 1419) (thăm thân Úc và có người thân bảo lãnh ở Úc)
- List of reasons for visiting Australia (lý do du lịch Úc): chọn “Tourism” để xin visa du lịch.
- Sau đó, điền ngày bạn muốn đến Úc vào ô Give details of any significant dates on which the applicant needs to be in Australia.
- Group processing (xử lý đơn xin thị thực Úc theo nhóm):
- Chọn “Yes” (Có) nếu bạn có kế hoạch du lịch Úc theo một nhóm và các thành viên của nhóm cũng cùng nộp online. Trưởng nhóm sẽ tạo Group Name (Tên nhóm). Sau đó các thành viên còn lại chỉ cần điền Group ID (mã số của nhóm), và Group Name (Tên nhóm) theo như thông tin Trưởng nhóm cung cấp.
- Chọn “No” (Không) nếu bạn không nộp theo nhóm.
- Special category of entry (Trường hợp nhập cảnh đặc biệt: người nộp đơn xin visa du lịch Úc là đại diện cho chính phủ nước ngoài, thành viên của Liên Hiệp Quốc,..): chọn “No” (Không).
Trang 03 – Thông tin cá nhân
Trang 03 của đơn đăng ký xin visa Úc online chính là phần điền thông tin cá nhân của đương đơn (Applicant). Trang này bao gồm các thông tin dưới đây:
- Family name: Họ
- Given names: Tên đệm và tên như trên hộ chiếu. Ví dụ tên bạn là Đặng Thị Thu Thảo, thì phần Family Name bạn sẽ điền là “DANG” còn phần Given names bạn sẽ điền là Thi Thu Thao.
- Sex: Giới tính → Chọn Female (nữ), Male (nam)
- Date of birth (ngày tháng năm sinh): click vào biểu tượng lịch kế bên để chọn ngày tháng năm sinh.
- Passport number: điền đúng số hộ chiếu bạn dùng để đi Úc vào đây
- Date of issue (ngày cấp): Điền này cấp hộ chiếu bạn dùng để đi Úc vào đây
- Date of expiry (ngày hết hạn): Điền ngày hết hạn hộ chiếu bạn dùng để đi Úc vào đây
- Place of issue/issuing authority (nơi cấp): điền “Immigration Department”
- National identity card (chứng minh nhân dân)
- Chọn “Yes” (Có) và bấm nút “Add” để điền thông tin Chứng minh nhân dân của bạn vào. Sau khi điền xong, chọn nút “Confirm” (Xác nhận).
Thông tin số CMND
- Place of birth: nơi sinh. Bạn sẽ cần điền các mục:
- Town/City: điền Quận/huyện
- State/province: Điện Tỉnh/Thành phố
- Country of birth: Điền quốc gia (VIỆT NAM)
- Relationship status (tình trạng hôn nhân của người xin visa Úc): bạn chọn thông tin phù hợp
- Married (đã kết hôn)
- Never Married (chưa từng kết hôn)
- Divorced (ly dị)
- Engaged (đã đính hôn)
- Separated (ly thân)
- Widowed (vợ/chồng đã mất)
- Other names/spellings (có tên gọi nào khác hay không): chọn “No”
- Citizenship (tình trạng công dân)
- Is this applicant a citizen of the selected country of passport (VIET NAM)? (đương đơn có phải là công dân của quốc gia ghi trên hộ chiếu không): chọn “Yes” (Có).
- Is this applicant a citizen of any other country? (đương đơn có phải là công dân của quốc gia nào khác nữa không): chọn “No” (nếu bạn chỉ có quốc tịch Việt Nam), hoặc chọn “Yes” nếu bạn có 2 quốc tịch.
- Other passports (đương đơn có hộ chiếu nào khác nữa hay không): chọn “No”
- Other identity documents (có CMND nào khác nữa hay không): chọn “No”
- Health examination: Has this applicant undertaken a health examination for an Australian visa in the last 12 months (Bạn đã kiểm tra sức khỏe trong vòng 12 tháng gần đây để xin visa đi Úc chưa?): chọn “No” (Không), hoặc “Yes” (Có, và ghi rõ chi tiết).
Sau đó chọn Next để đi tiếp sang trang sau.
Trang 04 – Xác nhận thông tin cá nhân
Critical data confirmation (kiểm tra & xác nhận thông tin bạn vừa điền xong). Nếu chính xác thì chọn “Yes”
Trang 05 – Lịch sử xin visa Úc
Trong phần này sẽ có câu hỏi “Has this applicant previously travelled to Australia or previously applied for a visa? (Bạn đã từng đến Úc hay nộp hồ sơ xin visa Úc chưa?): Có thì chọn “Yes”. Chưa thì chọn “No”
Trang 06 – Bạn đồng hành trong chuyến đi
Trong phần Travelling Companions (người thân trong gia đình đi chung với bạn trong chuyến này):
- Nếu có người trong gia đình, bạn bè đi chung: chọn “Yes”. Rồi chọn nút “Add” để điền thông tin những người đi cùng. Sau đó chọn nút “Confirm”. Lưu ý đây chỉ là phần liệt kê danh sách người đi cùng, chứ không phải phần khai xin visa Úc cho người đi cùng. Những người đi cùng phải điền tờ khai visa Úc riêng.
- Nếu không có người trong gia đình đi chung: chọn “No”
*Ghi chú:
- Trường hợp bạn đi theo nhóm, và đã điền câu hỏi trong Trang 02, phần Group Processing là “Yes” (tức là bạn có đi theo nhóm). Thì trong trang 06, phần Travelling Companions này, bạn nên điền thêm thông tin tất cả các thành viên của nhóm tham gia chuyến đi này.
Trang 07 – Thông tin liên hệ
Trong phần Contact details (thông tin liên lạc), bạn sẽ cung cấp các thông tin sau:
- Country of residence (Quốc gia lưu trú): chọn “VIETNAM”
- Department office: chọn địa điểm gần bạn nhất để lấy sinh trắc học, có thể là “Vietnam, Ho Chi Minh” hoặc “Vietnam, Hanoi”
- Residential address: Điền địa chỉ chỗ ở của bạn, bao gồm các thông tin sau:
- Country: Quốc gia, chọn VIETNAM
- Address: Địa chỉ nhà (số nhà, đường/phố, thôn/xóm/ấp, chung cư…)
- Suburb/Town: Quận, huyện, thị trấn
- State or Province: Tỉnh, Thành phố
- Postal code (mã bưu chính). Dưới đây là mã bưu chính của một số tỉnh thành:
- Hà Nội: 100000
- TP Hồ Chí Minh: 700000
- Đà Nẵng: 550000
- Quảng Ninh: 200000
- Hải Phòng: 180000
- Ninh Bình: 430000
- Bắc Ninh: 790000
- Bình Dương: 590000
- Gia Lai: 600000
- Contact telephone numbers: điền số điện thoại liên hệ của bạn
- Postal address: Địa chỉ nhận thư. Nếu bạn muốn nhận thư theo địa chỉ nhà vừa kê khai ở trên thì chọn “Yes”, nếu muốn nhận thư tại địa chỉ khác thì chọn “No” và điền địa chỉ nhận thư mới.
- Email address: điền địa chỉ email của bạn vào.
Trang 08 – Người nhận được ủy quyền
Phần Authorised recipient là phần để bạn cung cấp thông tin nếu vì một lý do nào đó sẽ không trực tiếp tiếp nhận các thông tin như thư từ thông báo từ IMM.
- Chọn “No”: Nếu bạn không ủy quyền cho ai
- Chọn “Yes”: nếu bạn ủy quyền cho người khác. Khi đó, bạn sẽ điền họ tên, địa chỉ liên lạc, địa chỉ email của người được ủy quyền vào.
Electronic communication: các thông báo, cập nhật thông tin của Lãnh sự quán sẽ được gửi qua email bạn cung cấp. Điền địa chỉ email của bạn vào.
Trang 09 – Người thân không đi Úc cùng
Phần Non-accompanying members of family units dành để kê khai danh sách những thành viên trong gia đình (không sinh sống ở Úc, không phải là công dân Úc) không cùng đi Úc với bạn trong chuyến đi này. Bạn sẽ:
- Chọn “No” nếu tất cả các thành viên trong gia đình (ba, mẹ, anh chị em ruột, con cái) đều đi du lịch cùng bạn đợt này.
- Chọn “Yes” nếu có người không đi cùng, và sau đó chọn Chọn “Add” để điền thông tin người thân
Trang 10 – Thông tin về chuyến đi Úc
Phần này có tiêu đề tiếng Anh là “Entry to Australia”, và bao gồm:
- Proposed period of stay: để bạn cung cấp thông tin thời gian lưu trú tại Úc, cụ thể:
- Does the applicant intend to enter Australia on more than one occasion? (Đương đơn muốn nhập cảnh Úc 1 lần hay nhiều lần?) Phần này để cán bộ lãnh sự cân nhắc xem có cần cấp cho bạn visa nhập cảnh 1 lần hay nhập cảnh nhiều lần. Bạn có thể chọn “Yes” (Có) hoặc “No” (Không).
- Length of stay in Australia: bạn muốn ở Úc bao lâu? Có 3 lựa chọn: 3, 6, 12 tháng
- Planned arrival date (ngày dự định đến Úc): chọn ngày tháng năm
- Planned final departure date (ngày dự định rời khỏi Úc)
- Does the applicant know the dates of entry for each occasion after first entry to Australia? (Bạn có biết ngày nhập cảnh Úc tiếp sau lần nhập cảnh đầu tiên là ngày nào không?):
- Nếu bạn dự định đi vào mùa Thu, mùa Đông,…nữa thì chọn “Yes” và điền ngày vào.
- Nếu bạn không biết được chính xác ngày nào sẽ đi lần nữa. Chọn “No” và giải thích lý do vì sao.
- Study while in Australia (có dự định đi học ở Úc không): chọn “No”
- Relatives, friends or contacts in Australia (thông tin của người thân, bạn bè ở Úc): Will the applicant visit any relatives, friends or contacts while in Australia? (Người nộp đơn sẽ đến thăm người thân, bạn bè khi đang du lịch ở Úc?)
- Nếu không có thăm ai. Chọn “No”
- Nếu có đến thăm người thân, bạn bè. Chọn “Yes”, bấm nút “Add”. Sau đó điền thông tin người thân, bạn bè bên Úc. Rồi bấm nút “Confirm”
Is the applicant a parent or step-parent of an Australian citizen or Australian permanent resident? Người nộp đơn có phải là cha mẹ hoặc cha mẹ kế của một công dân Úc hoặc thường trú nhân Úc không? Nếu Yes sẽ ra trang 11. Chọn No, hệ thống tự bỏ qua trang 11 sang trang 12. Tiếp tục Next
Trang 12 – Thông tin công việc:
Phần này tiếng Anh là Visa applicant’s current overseas employment: Khai báo về công việc của người nộp đơn xin visa Úc. Trong phần này có:
- Current employment details: Thông tin công việc hiện tại, bao gồm:
- Employment status: Tình trạng làm việc
- Nếu bạn đang làm việc cho công ty nào đó chọn “Employed”
- Nếu bạn có công ty riêng “Self employed”
- Trường hợp là trẻ em thì chọn “Other”. Và giải thích là “Child”
- Occupation grouping: Nhóm công việc
- Organisation: điền tên công ty bạn đang làm
- Start date with current employer: điền ngày bắt đầu làm việc tại công ty
- Organisation address: điền địa chỉ công ty, bao gồm:
- Address: địa chỉ
- Suburd/Town: Quận, Huyện
- State or Province: Tỉnh, Thành phố
- Postal Code: Mã bưu chính
- Contact telephone numbers: điền số điện thoại, bao gồm:
- Business phone: điện thoại bàn
- Mobile/Cell phone: Số điện thoại di động.
- Electronic communication: điền địa chỉ email
- Employment status: Tình trạng làm việc
Trang 13 – Thông tin tài chính
Đây chính là phần Financial support: về chi phí du lịch
- nếu bạn tự chi trả cho chuyến đi thì chọn chọn “Self funded”
- Nếu do Công ty tại nước ngoài mà hiện bạn đang làm việc cho chi trả thì chọn “Supported by current overseas employer”
- Nếu do Tổ chức khác chi trả thì chọn “Supported by other organization”
- Nếu do người khác chi trả thì chọn “Supported by other person”. Nếu chọn người khác thì sẽ có ô điền thông tin người đó, lý do, tại sao, như thế nào…
What funds will the applicant have available to support their stay in Australia? (Ngân sách chuyến đi dự kiến hết bao nhiêu). Nhớ điền đơn vị tiền tệ vào không họ sốc ^^): bạn có thể điền số dư trong tài khoản ngân hàng. Ví dụ: điền “USD 10000 in bank account”.
Trang 14:
Nếu chọn Self-funded thì sẽ không có trang 14.
Trang 15: Thông tin bổ sung
Phần này hỏi bạn đã mua bảo hiểm cho chuyến đi đến Úc chưa.
- Nếu có chọn “Yes”
- Nếu chưa chọn “No”
Trang 16 – Khai báo y tế
Tại phần Health declarations, bạn sẽ khai báo tình trạng bệnh tật, bệnh truyền nhiễm, có ý định ở quá 3 tháng, đi học trên 3 tháng, làm việc, khám chữa bệnh tại Úc hay không. Nếu không có vấn đề gì về sức khỏe thì chọn “No” hết. Thường chỉ người lớn tuổi mới được yêu cầu đi khám sức khỏe thôi. Còn thanh niên trai tráng rất hiếm khi bị yêu cầu.
Trang 17 – Sơ yếu lý lịch
Phần Character declarations sẽ có những câu hỏi liên quan đến người nộp đơn xin visa du lịch Úc đã từng làm việc trong quân đội, đã từng ở quá hạn ở quốc gia nào chưa, đã từng phạm tội, liên quan đến các tổ chức tội phạm, khủng bố, bạo lực, xâm hại tình dục trẻ em, v.v…). Nếu không dính đến các câu hỏi nêu ở trong phần này thì chọn “No” hết nhé
Trang 18 – Lịch sử xin visa các nước – Visa history
Phần này có các câu hỏi sau:
- Has the applicant held or does the applicant currently hold a visa to Australia or any other country? (Bạn đã từng có hoặc đang có visa Úc hoặc của nước nào khác): Nếu có thì chọn “Yes”
- Give details: Điền tên các nước đã từng đậu visa, hoặc đang có visa.
- Has the applicant ever been in Australia or any other country and not complied with visa conditions or departed outside their authorised period of stay? (Có từng ở quá hạn ở Úc hoặc nước nào khác chưa?): Chọn “Yes” or “No”
- Has the applicant ever had a visa for Australia or any other country refused or cancelled? (Bạn có từng bị từ chối visa Úc hoặc visa của nước nào khác chưa?): Chọn “No” nếu chưa từng bị hủy hoặc bị rớt visa lần nào.
Hình minh họa xin visa Úc online Trang 18
Trang 19:
Không có trên hệ thống.
Trang 20 – Xác nhận
Declarations (Người nộp đơn xin visa du lịch Úc xác nhận rằng đã đọc và hiểu rõ những quy định về việc nộp hồ sơ; giấy tờ giả mạo sẽ bị hủy visa; không làm việc tại Úc với visa du lịch; không ở quá hạn, v.v…)
Chọn “Yes” tất cả các câu.
Review Page (kiểm tra lại thông tin đã điền)
Bước 4: Upload hồ sơ xin visa Úc online
Attach documents (Đăng tải hồ sơ lên hệ thống): đăng tải tối đa được 60 file đính kèm
Bạn phải scan các file hồ sơ của bạn, và đăng tải lên hệ thống theo yêu cầu. Hồ sơ gồm có 2 loại:
- Required – hồ sơ bắt buộc phải nộp,
- Recommended – hồ sơ hỗ trợ bổ sung (không bắt buộc).
1. Required: hồ sơ bắt buộc
- Photograph – Passport (hình khổ passport 45mm x 35mm)
- Travel Document: scan passport (trang có hình, tên, số passport, ngày cấp, ngày hết hạn) và tải lên hệ thống.
- National Identity Document (other than Passport): scan chứng minh nhân dân (cả 2 mặt) và tải lên hệ thống.
- Evidence of the applicant’s previous travel (bằng chứng lịch sử du lịch của người nộp đơn): scan visa, và tất các trang có dấu mộc trên passport hiện tại và passport cũ (nếu có).
2. Recommended: hồ sơ bổ sung (không bắt buộc), bạn có thể nộp thêm những hồ sơ mà họ đề xuất như danh sách bên dưới.
Family register and composition form (if applicable): Bạn chọn các giấy tờ sau để đính kèm lên:
- Family Book/Household Booklet/Family Composition Evidence: Sổ hộ khẩu, giấy khai sinh. Một số trường hợp đặc biệt cần nộp đăng ký kết hôn/quyết định ly hôn cũng up tại đây.
- Other (specify): tờ khai chi tiết về nhân thân (nếu có), khác
- Form 54: chỉ dành cho người Trung Quốc
Evidence of planned tourism activities in Australia: bằng chứng về kế hoạch du lịch ở Úc. Chọn các giấy tờ sau để nộp:
- Itinerary: Lịch trình du lịch
- Planned Activities: không cần quan tâm
- Other (specify): booking vé máy bay (nếu có), booking khách sạn (nếu có)
Evidence of the financial status and funding for visit: Bằng chứng về tình trạng tài chính và số tiền dùng cho chuyến đi du lịch Úc. Chọn các mục sau để nộp:
- Bank Statement – Personal: sao kê tài khoản trả lương, xác nhận số dư tài khoản sổ tiết kiệm, sao kê thẻ tín dụng cho thấy số dư hiện tại, sổ tiết kiệm…
- Payslip: bảng lương, phiếu lương, chứng từ thanh toán các khoản thu nhập từ cho thuê tài sản
- Mortgage Document: Chứng từ thế chấp
- Title Deed: giấy tờ thể hiện sở hữu tài sản có giá như sổ hồng, sổ đỏ, cà vẹt xe hơi…
- Retirement Pension Book: sổ hưu trí
- Tax Document: thông báo thuế thu nhập cá nhân/doanh nghiệp, tờ khai thuế giá trị gia tăng công ty 1 năm gần nhất
- Other (specify): báo cáo tài chính của doanh nghiệp năm gần nhất (nếu có), sao kê tài khoản doanh nghiệp (nếu muốn)
Invitation from family, friends or organisations: Thư mời từ bạn bè, người thân hoặc tổ chức/công ty. Chọn các mục dưới đây để upload hồ sơ:
- Letter/Statement – Business/Employer: Thư mời từ công ty tại Úc
- Letter/Statement – Sponsor (Relative): Thư bảo lãnh từ người thân tại Úc
- Other (specify): Khác, ghi rõ, lúc này bạn sẽ chọn tiếp
- Letter/Statement – Other Third Party: Thư mời từ bên thứ ba khác.
Evidence of current employment or self-employment: Bằng chứng về công việc. Có thể nộp thêm (không bắt buộc), bao gồm:
- Payslip: cái này đã up ở trên rồi thì không cần nữa
- Letter from employer with current role: hợp đồng lao động, xác nhận công tác, xác nhận lương, xác nhận thu nhập…
- Evidence of Leave: đơn xin nghỉ phép đi du lịch
- Business Licence/Registration: giấy đăng ký kinh doanh
- Other (specify): khác
Group tour details (group name list, itinerary): đi du lịch Úc theo đoàn tour của công ty, trường học. Nếu có thì bạn chọn:
- Group tour participant list – Danh sách người đi tour cùng
- Letter/Statement – Education Institution: Thư mời từ tổ chức giáo dục
- Letter/Statement – Organization: Thư mời của Tổ chức
- Itinerary: Lịch trình
- Other (specify): Khác, ghi rõ.
Exceptional reasons for extended stay in Australia as a Visitor (beyond 12 months): trường hợp ngoại lệ để gia hạn visa du lịch Úc (trên 12 tháng).
?Sau khi upload đầy đủ hồ sơ click vào Next, sau đó ấn “Submit now” để chuyển sang phần thanh toán
*Ghi chú: Trường hợp trẻ em dưới 18 tuổi, thì bạn lưu ý:
- Nếu cả bố và mẹ của trẻ, hoặc một trong hai người không đi du lịch cùng với trẻ, bạn phải bổ sung thêm những hồ sơ sau:
- Mẫu đơn 1229: cha mẹ của trẻ điền và ký tên vào đơn này. Sau đó, bạn scan và đăng tải kèm giấy khai sinh của trẻ, passport của người đi cùng với trẻ lên hệ thống.
- Nếu trẻ ở Úc với người không phải là cha mẹ, người giám hộ hợp pháp, bạn phải nộp thêm những hồ sơ sau:
- Mẫu đơn 1257: người chịu trách nhiệm về trẻ ở Úc điền và ký tên vào đơn này. Tham khảo thêm ở đây.
3. Nếu cả bố và mẹ cùng đi với trẻ thì bạn không cần lưu ý về 2 ghi chú (1 & 2) ở trên.
Bước 5: Nộp phí visa Úc online
Có rất nhiều phương thức thanh toán để bạn lựa chọn như thẻ Visa, Mastercard, Paypal, UnionPay…Chọn phương thức thanh toán. Rồi nhập thông tin và tiến hành thanh toán. Lệ phí xin visa Úc (phí lãnh sự): 150 AUD (~2.400.000 VND).
Thời gian xét duyệt hồ sơ: từ 25 đến 50 ngày tùy từng hồ sơ và tùy từng thời điểm bạn nộp.
* Lưu ý quan trọng:
Sau khi thanh toán phí xin visa du lịch Úc, và hồ sơ đã đăng tải đầy đủ. Bạn nhớ chọn “I confirm I have provided information as requested” (hay họ còn gọi tắt là nút “Information Provided”) để xác nhận bạn đã cung cấp đủ hồ sơ và bên duyệt hồ sơ có thể tiến hành xét duyệt.
Sau khi nhấn nút xác nhận, bạn sẽ thấy “Application status” của bạn là “Initial assessment”.
Bạn sẽ nhận được email từ IMMI xác nhận việc nộp hồ sơ. Khoảng 1 ngày sau, sẽ có một email yêu cầu bổ sung sinh trắc học. Tiêu đề email: IMMI s257A (s40) Requirement to Provide PIDs. Đây là email yêu cầu lấy dữ liệu sinh trắc học. Bạn in file này ra kẹp vào hộ chiếu và thực hiện các bước sau.
Bước 6: Đặt lịch hẹn và lấy dữ liệu sinh trắc học
Sau khi nhận được Thư yêu cầu lấy sinh trắc học, bạn sẽ đặt lịch hẹn lấy dữ liệu sinh trắc học tại VFS Úc. Và trong vòng 2 tuần (14 ngày) sau khi nộp hồ sơ xin visa du lịch Úc online, bạn phải đến Trung tâm tiếp nhận hồ sơ xin thị thực của Úc tại Việt Nam – VFS để cung cấp sinh trắc học (lấy dấu vân tay, chụp hình).
Tất tần tật những thông tin lấy sinh trắc học xin visa Úc bạn vui lòng tham khảo thêm hướng dẫn tại đây.
Bước 7: Chờ và nhận kết quả
Trong quá trình chờ kết quả, bạn hãy để ý email để xem có được yêu cầu đi khám sức khỏe hoặc bổ sung thông tin không. Nếu có thì bạn thực hiện theo đúng yêu cầu, nếu không thì cứ chờ đến khi có kết quả.
2. Cách xem tình trạng visa Úc online
Sau khi hoàn tất nộp hồ sơ xin visa Úc online, lấy sinh trắc học Úc và bổ sung thêm thông tin (nếu được yêu cầu), nếu đậu visa, bạn sẽ nhận được email thông báo kết quả. Trong trường hợp bạn nôn nóng với kết quả của mình, bạn có thể kiểm tra tình trạng visa Úc online của mình.
Trước đây, do đương đơn có 2 cách để nộp hồ sơ xin visa Úc đó là nộp hồ sơ trực tiếp tại VFS Global hoặc nộp online, nên không phải ai cũng có tài khoản ImmiAccount để kiểm tra tình trạng hồ sơ xin visa Úc của mình.
Nhưng nay, do tất cả hồ sơ xin visa Úc đều được thực hiện online, và đương đơn nào cũng có tài khoản của mình. Nên việc kiểm tra tình trạng visa Úc được thực hiện online theo 02 bước dễ dàng dưới đây.
Bước 1: Đăng nhập tài khoản ImmiAccount
- Bạn truy cập vào địa chỉ https://online.immi.gov.au/lusc/login.
- Điền đúng Username và password tài khoản của mình để đăng nhập.
Bước 2: Đọc thông tin tình trạng visa hồ sơ xin visa Úc
Khi đăng nhập tài khoản, bạn sẽ nhìn thấy danh sách những hồ sơ xin visa Úc mà bạn từng nộp theo tài khoản này. Có 3 loại tình trạng hồ sơ xin visa Úc, đó là:
- Initial assessment: Đánh giá ban đầu
- Further assessment: Đánh giá sâu hơn, thường là những bộ hồ sơ đang bị xem xét kỹ hơn.
- Finalized: Đã có kết quả visa.
Xem tình trạng visa Úc
Bạn có thể nhấp vào “View details” để xem chi tiết thông tin về đơn xin visa Úc của mình:
Thông tin chi tiết về tình trạng hồ sơ xin visa Úc
3. Kinh nghiệm xin visa Úc online
- Visa Úc là loại visa rời, tức không được dán vào thị thực như thông thường. Nếu hồ sơ được duyệt, bạn sẽ được cấp file mềm, sau đó khi ra sân bay làm thủ tục nhập cảnh, Cơ quan Hải quan Úc sẽ tra cứu số sổ hộ chiếu của bạn trên hệ thống.
- Thời gian xét duyệt hồ sơ xin visa Úc khá lâu, thường khoảng từ 2 đến 4 tuần, do đó, thời gian tối thiểu để làm thủ tục xin visa điện tử Úc là cách ngày khởi hành khoảng một tháng.
- Việc cấp visa loại nhập cảnh một hay nhiều lần sẽ do Đại sứ quán quyết định. Điều này phụ thuộc vào các yếu tố về nhân thân của người nộp hồ sơ, nguồn lực tài chính, mục đích chuyến đi Úc,…
- Loại visa nhập cảnh một lần có thời hạn 1 năm, lưu trú tối đa trong 3 tháng. Loại visa nhập cảnh nhiều lần có hiệu lực từ 1 đến 3 năm và cho phép lưu trú tối đa 3 tháng mỗi lần nhập cảnh.
- Trước khi tự chuẩn bị bộ hồ sơ xin visa Úc online, EDU360 khuyên bạn nên kiểm tra xem tỷ lệ đậu visa Úc của mình là bao nhiêu. Nếu như bạn chưa thực sự tự tin với bộ hồ sơ đó, hãy liên hệ ngay với EDU360 theo số điện thoại 0934521886 để được tư vấn và thẩm định hồ sơ hoặc dùng các phương thức phía dưới.
Hy vọng những kinh nghiệm xin visa Úc tự túc online trên sẽ giúp ích cho bạn. Chúc bạn sớm hoàn tất mọi thủ tục và nhanh chóng lấy được visa để thực hiện chuyến đi Úc của mình!
Xem Thêm: Visa Úc phổ biến nhất với người Việt – update, Demo chi phí học tập và sinh hoạt khi đi du học Úc, Hướng dẫn làm hộ chiếu online, nhận tại nhà (passport online), lao động úc